Giá thị trường: | 2.500.000đ | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá bán: | 1.850.000đ (Giá chưa bao gồm thuế VAT) | ||||||||
Tiết kiệm: | 650.000đ (26%) | ||||||||
Khuyến mãi: | |||||||||
|
|||||||||
Kính mong quý khách lấy hóa đơn VAT 10% khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật. | |||||||||
Tình trạng:
Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ:
|
– In di động sử dụng pin tiểu 2000mAh lithium dung lượng cao
– In nhiệt trực tiếp khổ 58mm
– Kết nối USB, Bluetooth 4.0
– Hỗ trợ Windows, Andoroid, IOS
– Thời gian chờ 7 ngày, được thiết kế với chế độ “ngủ” để tiết kiệm pin
– Nặng 0,58kg
– Đường kính cuộn giấy ≤ 50mm
– Mật độ in: 384 điểm/dòng
– Tốc độ in: 60mm/s
Bảo hành : 12 Thán
Máy in hóa đơn Bluetooth Xprinter XP-P300 di động
Máy in hóa đơn Bluetooth Xprinter XP-P300 sở hữu kích thước nhỏ gọn nên rất thuận tiện để bạn mang máy di chuyển và lắp đặt. Máy thích hợp sử dụng cho nhiều mô hình kinh doanh như: Nhà hàng, siêu thị, shop, cửa hàng tạp hóa,…
Máy in hóa đơn Bluetooth Xprinter XP-P300 sử dụng công nghệ in nhiệt nên cho tốc độ in nhanh hơn nhiều so với in hóa đơn bằng máy in kim thông thường. Hơn nữa, máy còn có độ ồn hoạt động thấp, mang đến sự thoải mái cho người dùng.
Tính năng nổi bật của máy in hóa đơn Bluetooth Xprinter XP-P300 :
– Thiết kế vỏ sò dễ dàng tải giấy
– Ngôn ngữ lập trình ESC / POS
– Bốn đèn LED hiển thị trạng thái máy in
– Báo động hết giấy
– Hổ trợ hệ điều hành Android, Apple IOS
– Pin Li-ion 7.4V, pin 2000mAh; có thể sạc lại
– Thời gian chờ 7 ngày, được thiết kế với “chế độ ngủ” để tiết kiệm pin
Thông số kỹ thuật của Xprinter XP-P300:
In | |
Phương pháp in | Nhiệt trực tiếp |
Chiều rộng in | 58mm |
Công suất cột | 8dots / mm, 384dots / dòng |
Tốc độ in | 70mm / s |
Giao diện | USB + Bluetooth |
Giãn cách dòng | 3.75mm (Có thể điều chỉnh bằng lệnh) |
Số cột | Giấy 58mm: Phông chữ A – 32 cột / Phông chữ B – 42 cột / Tiếng Trung, tiếng Trung phồn thể – 16 cột |
Kích thước ký tự | ANK , Phông chữ A: 1.5 × 3.0mm (12 × 24 chấm) Phông chữ B: 1.1 × 2.1mm (9 × 17 chấm) Trung Quốc, tiếng Trung phồn thể: 3.0 × 3.0mm (24 × 24 chấm) |
Ký tự mã vạch | |
Mở rộng bảng ký tự | PC347 (Tiêu chuẩn Châu Âu) / Katakana / PC850 (Đa ngôn ngữ) / PC860 (Bồ Đào Nha) / PC863 (Người Canada-Pháp) / PC865 (Bắc Âu) Tây Âu / Hy Lạp / Do Thái / Đông Âu / Iran / WPC1252 / PC866 (Cyrillic # 2) / PC852 (Latin2) / PC858 / IranII / Latvia / Arabic / PT151 (1251) |
Các loại mã vạch | Mã vạch 1D: UPC-A / UPC-E / JAN13 (EAN13) / JAN8 (EAN8) / CODABAR / ITF / CODE39 / CODE93 / CODE128Mã vạch 2D: Mã QR / PDF417 |
Đệm | |
Bộ đệm đầu vào | 32k byte |
NV Flash | 64k byte |
Quyền lực | |
Cung cấp năng lượng | Đầu vào : AC 110V / 240V, 50 ~ 60Hz |
Nguồn năng lượng | Đầu ra: DC 9V-2A |
Tính chất vật lý | |
Cân nặng | 213g |
Thứ nguyên | 150 × 80 × 58mm (D x W x H) |
những yêu cầu về môi trường | |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ (0 ~ 45) độ ẩm (10 ~ 80%) |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ (-10 ~ 60 ℃) độ ẩm (10 ~ 90%) |
DTC Việt Nam © All rights Reseverd | Design by KimMediaVietNam